Các trường học tại khu vực quận 11, các trường mầm non, tiểu học, THCS, THPT, các trường quốc tế, các trung tâm dạy học,..
Danh sách được cập nhật T8/2019. Các bạn có thể góp ý thêm bớt bổ sung vào phần bình lận bên dưới.
Anh chị có nhu cầu tìm gia sư dạy kèm khu vực quận 11 hoặc các khu vực khác có thể liên hệ hotline hỗ trợ 24/7
Các trường mầm non, mẫu giáo
Xem thêm: Ba mẹ có nên tự mình dạy con?
1 | MG Sơn Ca 3 | 247/36 Lạc Long Quân, P.3 | 39.630.568 |
2 | MG Sơn Ca 7 | 102 -104 Lê Đại hành, P.7 | 38.550.937 |
3 | MN Phường 11 | 145 Lê Thị Bạch Cát, P.11 | 39.627.668 |
4 | MG Sơn Ca 12 | 196 Tuệ Tĩnh, P.12 | 38.562.581 |
5 | MN Phường 1 | 36A/15 Đường 762 Hồng Bàng, P.1 | 39.606.453 |
6 | MN Phường 2 | 286/1 Minh Phụng, P.2 | 39.691.653 |
7 | MN Phường 4 | 135 Hà Tôn Quyền, P.4 | 38.566.278 |
8 | MN Phường 5 | 423/34 Lạc Long Quân, P.5 | 38.653.594 |
9 | MN Phường 6 | CS1: 82 Trần Quý, P.6 | 38.845.127 |
10 | MN Phường 6 cs2 | CS2: 167-169 Phó Cơ Điều, P.6 | 38.564.613 |
11 | MN Phường 8 | 234 Thái Phiên, P.8 | 38.585.799 |
12 | MN Phường 9 | 181/31/7 Bình Thới, P.9 | 39.633.840 |
13 | MN Phường 10 | 240 Lạc Long Quân, P.10 | 39.633.557 |
14 | Mầm non 13 | 253 Lê Đại Hành, P.13 | 38.580.184 |
15 | MN Phường 14 | 720C/30 -32 Bình Thới, P.14 | 38.619.532 |
16 | Mầm non 15 | 297/3 Lý Thường Kiệt, P.15 | 38.651.146 |
17 | MN Phường 16 | 269/29 Nguyễn Thị Nhỏ, P.16 | 39.692.931 |
18 | MN Quận 11 | 279 Lãnh Binh Thăng, P.8 | 38.587.074 |
19 | MN Quốc Tế Mỹ Úc | 25 đường số 5, CX Bình Thới, P.8 | 39.627.236 |
20 | MGDL Bình Thới | 181/231 27-29 Bình Thới, P.9 | 38.586.481 |
21 | MN TT Tuổi Thơ | 369 Minh Phụng, P.2 | 39.631.099 |
22 | MN TT Tình Thương | 50/25 Hòa Bình, P.5 | 39.734.710 |
23 | MN TT Phú Bình | 423/27 Lạc Long Quân, P.5 | 38.603.992 |
24 | MN TT Họa Mi | 1571 đường 3/2, P.16 | 39.603.505 |
25 | MN TT Hoa Hướng Dương | 115/4A Lò Siêu, P.8 | 39.627.298 |
26 | MN TT Lữ Gia | 44A Đường số 2, CX Lữ Gia, P.15 | 38.638.476 |
27 | MN Minh Anh | 28-30-34 Lò Siêu, P.16 | 39.694.145 |
28 | NT GĐ Ngọc Nữ | 140/86 Hàn Hải Nguyên, P.8 | 39.634.613 |
29 | NT GĐ Sơn Ca | 106 Lạc Long Quân, P.3 | 39.630.296 |
30 | MN TT Minh Dũng | 36B/3 đường 762 Hồng Bàng Quận 11 | 38.588.478 |
31 | MN TT Ánh Dương | 357 Hàn Hải Nguyên, P.10 | 39.695.289 |
32 | MN TT Hồng Nhung | 161 Lạc Long Quân, P.3 | 39.632.737 |
33 | MN TT Mai Anh | 32C Lạc Long Quân, P.5 | 22.416.281 |
34 | MN TT Vàng Anh | 7A/3 Cư xá ĐH Thể Dục TT, P.5 | 38.652.946 |
35 | MN TT Khai Minh | 63-65 Đường số 2, CX Bình Thới, P.8 | 39.627.706 |
36 | MN TT Hướng Dương | 20/5 CX Bình Thới, P.8 | 39.629.526 |
37 | MN TT Táo Xanh | 44 Đường số 9, CX Bình Thới, P.8 | 39.628.654 |
38 | MN Hương Sen | CS1: 174 Thái Phiên, P.8 | 39.634.552 |
39 | MN Hương Sen cs2 | CS2: 486 Lạc Long Quân, P.5 | 39.634.552 |
40 | MN TT Táo Hồng | 310 – 312 Lãnh Binh Thăng, P.8 | 38.586.447 |
41 | MNTT ĐôRêMi | 349/155 Lê Đại Hành, P.13 | 39.626.312 |
42 | Lớp MN TT Thanh Trúc | 107 Âu Cơ, P.14 | 39.741.524 |
43 | MN TT Văn Thành Kiệt | 119 Lê Thị Bạch Cát, P.13 | 39.620.470 |
44 | Lớp MNTT Trúc Mai | 168/64 A Lê Thị Bạch Cát, P.11 | 66.789.926 |
45 | Hệ thống trường MN Việt Mỹ (VASCHOOLS) | 252 Lạc Long Quân, P.10 | 39.633.602 |
46 | Mầm non ABC | 10 – 10A Lữ Gia, P.15 | 62.650.796 |
Các trường tiểu học
1 | HƯNG VIỆT | 192/36 HÙNG VƯƠNG | 38558339 |
2 | Trương Vĩnh Ký | 21 Trịnh Đình Trọng | 39742325 |
3 | NGUYỄN THI | 1484 ÐƯỜNG 3-2 | 39694265 |
4 | PHẠM VĂN HAI | 888-890 NGUYỄN CHÍ THANH | 39554039 |
5 | TRẦN VĂN ƠN | 612 LẠC LONG QUÂN | 38650267 |
6 | ÐẨM SEN | 171A/19 LẠC LONG QUÂN | 38651676 |
7 | HÒA BÌNH | 66 HÒA BÌNH | 38650791 |
8 | ÂU CƠ | 160 B TRẦN QUÝ | 39550075 |
9 | ÐỀ THÁM | 10 LÊ ĐẠI HÀNH | 38552401 |
10 | LẠC LONG QUÂN | 225 LÒ SIÊU | 39623241 |
11 | HÀN HẢI NGUYÊN | 137 – 139 THAI PHIEN | 39633345 |
12 | BÌNH THỚI | 181/27-29 BÌNH THỚI | 38586481 |
13 | THÁI PHIÊN | 393C MINH PHỤNG | 38560481 |
14 | PHÙNG HƯNG | 250 LẠC LONG QUÂN | 38587235 |
15 | NGUYỄN BÁ NGỌC | 395/9G MINH PHỤNG | 39634057 |
16 | VIỆT MỸ | 252 LẠC LONG QUÂN | 38585300 |
17 | QUYẾT THẮNG | 115 CX LÊ ÐẠI HÀNH | 39627774 |
18 | PHÚ THỌ | 322 TÔN THẤT HIỆP | 39627684 |
19 | ÐẠI THÀNH | 79/22 ÂU CƠ | 38654813 |
20 | TRƯNG TRẮC | 281/46 LÝ THƯỜNG KIỆT | 38656250 |
21 | GIÁO DỤC CHUYÊN BIỆT 15 THÁNG 5 | 6/11 đường số 3, cư xá Lữ Gia | 38638254 |
22 | LÊ ÐẠI HÀNH | 135 NGUYỄN CHÍ THANH | 38552746 |
23 | LÊ ÐÌNH CHINH | 46/30 LÒ SIÊU | 38557002 |
Các trường khối THCS
PHHS có nhu cầu tìm gia sư lớp 6 hoặc gia sư lớp 9 thì có thể liên hệ gia sư Tiên Phong để được tư vấn tìm gia sư giỏi. hotline 24/7: 0903103800
1 | CHU VĂN AN | Số 1 Dương Đình Nghệ | 38581110 |
2 | LỮ GIA | 52/1 CX LỮ GIA | 38649366 |
3 | HẬU GIANG | 8 LÒ SIÊU | 38557427 |
4 | NGUYỄN VĂN PHÚ | 161B/112 LẠC LONG QUÂN | 38558134 |
5 | LÊ QUÝ ĐÔN | 343D LẠC LONG QUÂN | 38619531 |
6 | NGUYỄN MINH HOÀNG | 185/2 LÝ THƯỜNG KIỆT | 38550026 |
7 | LÊ ANH XUÂN | 190/1 XÓM ÐẤT | 38552064 |
8 | PHÚ THỌ | 1122 ÐƯỜNG 3-2 | 39622219 |
9 | NGUYỄN HUỆ | 135/2E LẠC LONG QUÂN | 38650441 |
10 | THCS VIỆT MỸ | 252 Lạc Long Quận | 39633602 |
Các trường khối THPT
Xem thêm: tìm gia sư luyện thi tốt nghiệp
1 | THPT Nguyễn Hiền | 3 Dương Đình Nghệ, Q11 | 62640759 |
2 | THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa | 269/8 Nguyễn Thị Nhỏ, Q11 | 39692022 |
3 | THPT Trần Quang Khải | Lạc Long Quân Q11 | 39752306 |
Các trường khác
1 | Trung tâm Kỹ thuật Tổng hợp Hướng nghiệp | 445/2 đường Lạc Long Quân P5 | 38619004 |
2 | Trường bồi dưỡng giáo dục | 269 Nguyễn Thị Nhỏ, P16 | 39609916 |
3 | Trung tâm GDTX quận 11 | 416 Lạc Long Quân, Phường 5 | 38600978 |
4 | Phòng GD Đào Tạo | 714 Hồng Bàng, phường 1 | 39609921 |
Ngoài ra còn danh sách các trường học khác tại TPHCM mà trung tâm gia sư Tiên Phong đã tổng hợp tại đây